Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Siêu Thú
1.18
S
10
Quỷ Đường Phố
1.16
S
5
A.M.P.
2.69
S
4
Thần Pháp
3.01
S
7
Băng Đảng
2.97
S
4
Trùm Giả Lập
2.91
S
6
Robot Bộc Phá
3.07
S
1
Virus
3.23
S
1
Lãnh Chúa
3.31
S
1
Bá Chủ Mạng
3.34
S
8
Chuyên Viên
3.27
S
1
Diệt Hồn
3.38
S
4
Cơ Điện
3.55
S
3
Cơ Điện
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
7
Quỷ Đường Phố
3.61
S
2
Trùm Giả Lập
3.61
S
6
Liên Kích
3.74
S
6
Tiên Phong
3.82
S
5
Quân Sư
3.63
S
6
Can Trường
3.74
A
6
Đồ Tể
3.91
A
4
Thần Pháp
3.86
A
3
Quỷ Đường Phố
3.78
A
2
A.M.P.
3.84
A
2
Cơ Điện
3.90
A
4
Quân Sư
3.79
A
4
Xạ Thủ
3.99
A
2
Đao Phủ
3.96
A
2
Đấu Sĩ
3.99
A
2
Kim Ngưu
4.05
A
3
Siêu Thú
4.10
A
3
Thần Pháp
4.06
A
5
Băng Đảng
4.13
A
4
Can Trường
4.06
B
4
Thần Pháp
4.11
B
3
Quân Sư
4.01
B
5
Công Nghệ Cao
4.18
B
2
Chuyên Viên
4.12
B
7
Siêu Thú
4.27
B
4
Tiên Phong
4.28
B
5
Đao Phủ
4.22
B
7
Công Nghệ Cao
4.31
B
2
Thần Pháp
4.34
C
2
Liên Kích
4.33
C
3
Đao Phủ
4.32
C
1
Thần Pháp
4.35
C
2
Can Trường
4.33
C
4
Chiến Đội
4.34
C
2
Xạ Thủ
4.37
C
4
Chuyên Viên
4.31
C
2
Quân Sư
4.37
C
6
Chuyên Viên
4.36
C
4
Thần Pháp
4.46
C
2
Robot Bộc Phá
4.56
C
4
Đấu Sĩ
4.56
D
2
Tiên Phong
4.59
D
2
Đồ Tể
4.63
D
3
Công Nghệ Cao
4.58
D
4
Liên Kích
4.76
D
4
Đồ Tể
4.78
D
3
Băng Đảng
4.83
D
4
Robot Bộc Phá
4.69
D
6
Kim Ngưu
4.69
D
5
Mã Hóa
4.98
D
3
Mã Hóa
5.07
D
3
A.M.P.
5.02
D
3
Chiến Đội
5.09
D
4
Đao Phủ
5.11
D
5
Quỷ Đường Phố
5.55
D
4
A.M.P.
5.41
D
3
Trùm Giả Lập
5.49
D
5
Siêu Thú
5.93
D
4
Kim Ngưu
5.82
D
4
Mã Hóa
6.41